Có 2 kết quả:
举国上下 jǔ guó shàng xià ㄐㄩˇ ㄍㄨㄛˊ ㄕㄤˋ ㄒㄧㄚˋ • 舉國上下 jǔ guó shàng xià ㄐㄩˇ ㄍㄨㄛˊ ㄕㄤˋ ㄒㄧㄚˋ
jǔ guó shàng xià ㄐㄩˇ ㄍㄨㄛˊ ㄕㄤˋ ㄒㄧㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the entire nation
(2) the whole country, from the leadership to the rank and file
(2) the whole country, from the leadership to the rank and file
Bình luận 0
jǔ guó shàng xià ㄐㄩˇ ㄍㄨㄛˊ ㄕㄤˋ ㄒㄧㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the entire nation
(2) the whole country, from the leadership to the rank and file
(2) the whole country, from the leadership to the rank and file
Bình luận 0